Trong những năm gần đây, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân Việt Nam ngày càng gia tăng. Không chỉ dược phẩm (thuốc điều trị) mà thực phẩm chức năng (TPCN) cũng trở thành lựa chọn phổ biến trong việc hỗ trợ nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, chất lượng và độ an toàn của các sản phẩm này phụ thuộc rất lớn vào quy trình sản xuất.
Chính vì vậy, tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice – Thực hành sản xuất tốt) được coi là “hàng rào an toàn” quan trọng, giúp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng ổn định, an toàn cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu tiêu chuẩn GMP trong sản xuất thực phẩm chức năng tại Việt Nam trong bài viết dưới đây:
1. Tiêu chuẩn GMP là gì?
GMP (Good Manufacturing Practice) là bộ nguyên tắc và quy định do Tổ chức y tế Thế giới (WHO) và nhiều quốc gia ban hành nhằm đảm bảo sản phẩm được sản xuất ra đạt chất lượng ổn định, an toàn, hiệu quả và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn đã đăng ký.
Các nguyên tắc cơ bản trong tiêu chuẩn GMP bao gồm:
- Kiểm soát toàn bộ quy trình từ đầu vào đến đầu ra
- Nhà xưởng, dây chuyền, thiết bị phải đạt yêu cầu về vệ sinh và công nghệ
- Nhân sự được đào tạo bài bản về các quy định GMP
- Quy định ghi chép, kiểm tra, đối chiếu minh bạch
So với các tiêu chuẩn khác như GLP (Good Laboratory Practice – Thực hành phòng thí nghiệm tốt) hay GSP (Good Storage Practice – Thực hành bảo quản tốt), thì GMP giữ vai trò cốt lõi, trực tiếp quyết định chất lượng sản phẩm khi đến tay người sử dụng.
2. Ý nghĩa của tiêu chuẩn GMP
Bảo đảm chất lượng sản phẩm: Mỗi công đoạn đều được kiểm soát, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót.
Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng: Ngăn ngừa ô nhiễm, nhiễm chéo hoặc sai lệch thành phần.
Khẳng định uy tín thương hiệu: Sản phẩm đạt GMP được người tiêu dùng và đối tác tin tưởng.
Đáp ứng quy định pháp lý: Là điều kiện tiên quyết để sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp.

3. Các tiêu chuẩn GMP trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng
3.1. Nhà xưởng và trang thiết bị
Nhà xưởng:
– Tiêu chuẩn GMP trong sản xuất dược phẩm quy định nhà xưởng phải được thiết kế khoa học, tác biệt các khu vực để tránh lẫn chéo các sản phẩm. Đảm bảo không có sự lẫn lộn giữa nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm cũng như phế liệu.
– Tường, sản, trần dễ vệ sinh, đảm bảo điều kiện vệ sinh và an toàn.
– Hệ thống thông gió, chiếu sáng, xử lý bụi, khí thải đạt chuẩn.
Trang thiết bị:
– Máy móc, dây chuyền sản xuất phải phù hợp với đặc thù sản phẩm và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
– Máy móc, trang thiết bị phải được thiết kế, lắp đặt tại những vị trí thích hợp.
– Thiết bị phải dễ vệ sinh, bảo trì, hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo hoạt động chính xác.
– Hệ thống giám sát tự động (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm…) được lắp đặt tại các khu vực trọng yếu.
3.2. Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất GMP phải được chuẩn hóa, kiểm soát và lưu hồ sơ chi tiết qua từng công đoạn:
– Tiếp nhận nguyên liệu: nguyên liệu phải có nguồn gốc rõ ràng, kèm giấy kiểm định chất lượng (COA).
– Bào chế – tạo dạng: Tùy theo dạng sản phẩm (viên nén, nang, siro,…) sẽ áp dụng công nghệ tương ứng.
– Đóng gói – dán nhãn: Sử dụng bao bì đạt tiêu chuẩn vệ sinh và được dán nhãn rõ ràng về thành phần, hạn sử dụng, số lô.
– Kiểm nghiệm thành phẩm: Mẫu sản phẩm luôn được kiểm nghiệm vi sinh, hóa lý trước khi xuất xưởng.
– Lưu hồ sơ sản xuất: Mọi dữ liệu, thông số được ghi chép và lưu trữ để truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.
3.3. Nhân sự
Người lao động phải đáp ứng được các điều kiện về sức khỏe cũng như những tiêu chuẩn nhất định về trình độ.
– Người lao động phải được đào tạo định kỳ về GMP, an toàn lao động và vệ sinh cá nhân.
– Có chứng chỉ chuyên môn phù hợp với vị trí làm việc.
– Người phụ trách chất lượng (QA/QC) chịu trách nhiệm phê duyệt quy trình, giám sát sản xuất và kiểm tra chất lượng.
3.4. Tiêu chuẩn vệ sinh
Vệ sinh là yếu tố cốt lõi trong GMP, giúp đảm bảo môi trường sản xuất luôn sạch, an toàn và không gây ô nhiễm chéo:
Vệ sinh cá nhân:
– Nhân viên phải mặc đồng phục sạch, đeo găng tay, khẩu trang, mũ trùm tóc.
– Không mang trang sức, không ăn uống, hút thuốc trong khu vực sản xuất.
– Thực hiện rửa tay, khử khuẩn trước khi vào dây chuyền.
Vệ sinh khu vực sản xuất:
– Lên lịch làm sạch định kỳ theo ngày, tuần, tháng.
– Sử dụng dung dịch tẩy rửa, khử khuẩn được phê duyệt, an toàn với thực phẩm/dược phẩm.
– Kiểm tra thường xuyên mức độ bụi, vi sinh, độ ẩm, nhiệt độ.
– Có biện pháp chống chuột, ruồi, muỗi, gián bằng thiết bị chuyên dụng.
– Không để rác tồn đọng trong khu sản xuất.
3.5. Bảo quản và phân phối sản phẩm
Quá trình bảo quản và phân phối cần tuân thủ các quy định về bảo quản của tổ chức, nhà sản xuất:
– Kho bảo quản phải được duy trì nhiệt độ, độ ẩm ổn định theo quy định từng loại sản phẩm.
– Có hệ thống theo dõi và cảnh báo nhiệt độ, độ ẩm tự động.
– Phân phối theo nguyên tắc FIFO (First In – First Out) đảm bảo sản phẩm được xuất ra đúng hạn.
Kết luận
Tiêu chuẩn GMP không chỉ là quy định bắt buộc mà còn là cam kết về chất lượng, đạo đức sản xuất và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Việc tuân thủ quy định GMP trong sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp doanh nghiệp tạo niềm tin nơi khách hàng, đảm bảo an toàn và hiệu quả sản phẩm. Đồng thời khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.
Xem thêm: BCC Health sản xuất thực phẩm chức năng trọn gói – giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp